Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hawser

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔ:zə/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) dây cáp

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

dây buộc thuyền

Kỹ thuật chung

cáp
cáp kéo
cáp neo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
line , rope

Xem thêm các từ khác

  • Hawser-laid

    Tính từ: (dây thừng) gồm ba dây thừng bện lại với nhau từ trái qua phải, mỗi dây gồm ba tao,...
  • Hawser port

    lỗ luồn dây, lỗ dẫn cáp,
  • Hawser reel

    trục cuốn cáp,
  • Hawthorn

    / ´hɔ:¸θɔ:n /, Danh từ: (thực vật học) cây táo gai,
  • Hawthorne effect

    hiệu ứng hawthorne,
  • Haxateuch

    Danh từ: sáu cuốn đầu của kinh cựu ứơc,
  • Hay

    / hei /, Danh từ: cỏ khô (cho súc vật ăn), Ngoại động từ: phơi khô...
  • Hay-box

    Danh từ: Ấm giỏ độn cỏ khô (ủ cơm...)
  • Hay-drier

    Danh từ: (nông nghiệp) máy sấy cỏ khô,
  • Hay-fever

    Y học: bệnh cảm thường xuất hiện vào mùa hè,
  • Hay-fork

    Danh từ: cái chĩa để xóc dỡ cỏ khô,
  • Hay-mow

    Danh từ: vựa cỏ khô, nơi đánh đồng cỏ khô,
  • Hay-rack

    Danh từ: toa chở cỏ khô, máng để cỏ khô (cho súc vật ăn),
  • Hay asthma

    hen cỏ mùa,
  • Hay bridge

    cầu đo hay, cầu hay,
  • Hay cheese

    fomat vụ đông,
  • Hay fever

    Danh từ: (y học) bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè, Y học:...
  • Hay harvest

    Danh từ: vụ cắt cỏ,
  • Hay loft

    hầm cỏ khô,
  • Hay mattress

    đệm cỏ khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top