Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Head-on collision or head-on crash

Ô tô

sự đâm xe chính diện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Head-on impact

    va chạm trực diện, va chạm trực diện,
  • Head-on position

    vị trí "húc đầu vào", vị trí đối mặt,
  • Head-on view

    hình chiếu từ phía trước,
  • Head-phone

    nón nghe,
  • Head-piece of column

    đầu cột,
  • Head-pond

    bể áp lực,
  • Head-race tunnel

    đường hầm cung cấp nước, đường hầm cung cấp (nước),
  • Head-resisting paint

    sơn chịu nhiệt,
  • Head-rest

    Danh từ: cái để gối đầu, cái để tựa đầu,
  • Head-rope

    đặt vào hàng đầu,
  • Head-shake

    lắc đầu,
  • Head-shrinker

    / ´hed¸ʃrinkə /, danh từ, thầy thuốc chữa bệnh tâm thần,
  • Head-stock

    đầu cố định, giá đỡ,
  • Head-to-head

    nghĩa chuyên ngành: Đối đầu ; đấu đầu, cạnh tranh, bám sát nhau (trong một cuộc đua tranh),...
  • Head-to-tape velocity

    vận tốc đầu băng,
  • Head-up

    Tính từ: thuộc cách bố trí (dụng cụ máy bay) có thể nhìn thấy ngay, mũi ngẩng,
  • Head-up display

    màn hình hud, cái chỉ báo ở kính trước (buồng lái của máy bay),
  • Head-up unit

    khối trình bày trước mắt,
  • Head-water

    Danh từ: thượng nguồn, thượng lưu (của một dòng sông), ( số nhiều) nước nguồn,
  • Head-word

    Danh từ: từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ (ở từ điển),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top