Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Headblock


Kỹ thuật chung

Địa chất

puli hãm

Xem thêm các từ khác

  • Headboard

    / ´hed¸bɔ:d /, Danh từ: tấm ván đầu giường, Xây dựng: đầu giường,...
  • Headdress

    / heddres /, Danh từ: khăn trùm đầu của phụ nữ, kiểu tóc (phụ nữ), Từ...
  • Headed

    / ´hedid /, Tính từ: có ghi ở đầu (trang giấy...), có đầu (dùng trong tính từ ghép), Cơ...
  • Headed key

    then có đầu,
  • Headed letter-paper

    giấy viết thư có in tiêu đề,
  • Headed notepaper

    giấy viết có tiêu đề (tên công ty...), giấy viết thư có tiêu đề (tên công ty...)
  • Headed stud

    cái chốt có đầu, đinh neo có đầu, neo đinh,
  • Header

    / ´hedə /, Danh từ: người đóng đáy thùng, (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước, (điện...
  • Header Check Sequence (HCS)

    chuỗi kiểm tra tiêu đề,
  • Header Counter (HC)

    bộ đếm tiêu đề,
  • Header Error Control (ATM) (HEC)

    kiểm soát lỗi tiêu đề,
  • Header Extension

    mở rộng tiêu đề,
  • Header bar or US header bow

    thanh ngang trên kính trước,
  • Header bond

    cách xây gạch ngang, lớp liên kết ngang, hàng gạch câu ngang, sự xây ngang gạch,
  • Header box

    hộp đổi chiều,
  • Header brick

    gạch xây ngang,
  • Header buffer

    bộ đệm tiêu đề,
  • Header byte

    hợp bit đầu đề, bai đầu đề,
  • Header card

    thẻ đầu, bìa chủ,
  • Header course

    lớp bên dưới, lớp gạch, đá đặt ngang, hàng gạch xây ngang, lớp đáy, lớp gạch đặt ngang, lớp nền, hàng gạch ngang,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top