Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Headed

Nghe phát âm

Mục lục

/´hedid/

Thông dụng

Tính từ

Có ghi ở đầu (trang giấy...)
Có đầu (dùng trong tính từ ghép)
bald-headed teacher
ông giáo hói đầu

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) có đầu, có mũ

Kinh tế

có ghi ở đầu (trang giấy)
có ghi ở đầu (trang giấy...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
in motion , en route , going , directed , started , aimed , slated for , on the way to , pointed toward , moving

Từ trái nghĩa

adjective
stopping , landed , disembarked

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top