Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Headlight

Nghe phát âm

Mục lục

/´hed¸lait/

Thông dụng

Danh từ

Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp))

Chuyên ngành

Ô tô

đèn đầu xe

Điện

đèn dầu

Kỹ thuật chung

đèn chiếu
dimmed headlight
đèn chiếu gần
dipped headlight
đèn chiếu gần

Xem thêm các từ khác

  • Headlight beam setting

    sự cân chỉnh đèn đầu,
  • Headlight dipper (switch)

    công tắc chuyển đổi pha-cốt,
  • Headlight flasher

    công tắc nháy đèn pha,
  • Headlight oil

    dầu đèn lồng,
  • Headline

    / ´hed¸lain /, Danh từ: hàng đầu, dòng đầu (dòng tít); đề mục, đầu đề, tiêu đề, ( số...
  • Headline position

    vị trí đầu (quảng cáo),
  • Headliner

    / ´hed¸lainə /, Danh từ: ngôi sao biểu diễn,
  • Headlock

    / ´head¸lɔk /, Danh từ: miếng võ khoá đầu,
  • Headlong

    / ´hedlɔη /, Tính từ & phó từ: Đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu...
  • Headman

    / ´hedmən /, Danh từ: thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng, thợ cả, đốc công,...
  • Headmastership

    / ¸hed´ma:stəʃip /, danh từ, chức hiệu trưởng,
  • Headmost

    / ´hed¸moust /, Tính từ: trước tiên, trước nhất, trên cùng, trên hết,
  • Headnote

    / ´hed¸nout /, danh từ, lời giải thích ở đầu trang,
  • Headnurse

    y tá trưởng,
  • Headphone

    ống nghe, ống nghe (điện đài...)
  • Headphone (s)

    ống nghe (điện đài...)
  • Headphones

    / ´hed¸founz /, danh từ số nhiều, Ống nghe điện đài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top