Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Headlong

Nghe phát âm

Mục lục

/´hedlɔη/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Đâm đầu xuống, đâm đầu vào
to fall headlong
ngã đâm đầu xuống
Hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
a headlong decision
một quyết định thiếu suy nghĩ
to rush headlong into danger
liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abrupt , brash , breakneck , daredevil , daring , foolhardy , hasty , hurried , impetuous , impulsive , inconsiderate , precipitant , precipitate , rash , rough , rushing , sudden , tempestuous , thoughtless , harum-scarum , hotheaded , ill-considered , improvident , incautious , madcap , reckless , slapdash , temerarious , unconsidered , asprawl , dangerous , heedless , pell mell , precipitous , sheer , slambang , steep

Từ trái nghĩa

adjective
careful , cautious , thoughtfully , wary

Xem thêm các từ khác

  • Headman

    / ´hedmən /, Danh từ: thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng, thợ cả, đốc công,...
  • Headmastership

    / ¸hed´ma:stəʃip /, danh từ, chức hiệu trưởng,
  • Headmost

    / ´hed¸moust /, Tính từ: trước tiên, trước nhất, trên cùng, trên hết,
  • Headnote

    / ´hed¸nout /, danh từ, lời giải thích ở đầu trang,
  • Headnurse

    y tá trưởng,
  • Headphone

    ống nghe, ống nghe (điện đài...)
  • Headphone (s)

    ống nghe (điện đài...)
  • Headphones

    / ´hed¸founz /, danh từ số nhiều, Ống nghe điện đài,
  • Headpiece

    Danh từ: mũ sắt, Đầu óc, trí óc, người thông minh, hình trang trí ở đầu chương mục, nắp,...
  • Headpipe or header

    ống nối cổ pô,
  • Headquarter

    Đại bản doanh, tổng hành dinh, hội sở, trụ sở chính, sở chỉ huy, cơ quan đầu não,
  • Headquarters

    / ´hed¸kwɔ:tə:z /, Danh từ số nhiều: (quân sự) sở chỉ huy, tổng hành dinh, Kinh...
  • Headquarters (HQ)

    tổng hành dinh, trụ sở chính,
  • Headquater

    ['hed'kwɔ:təz], Danh từ: Địa điểm từ đó kiểm soát hoạt động của một tổ chức, (quân sự)sở...
  • Headrace

    / ´hed¸reis /, Danh từ: sông đào dẫn nước (vào máy xay...), Cơ khí &...
  • Headrace canal

    kênh dẫn, kênh đến, kênh thượng lưu,
  • Headrace elevation

    mức nước thượng lưu,
  • Headrace gallery

    hành lang thượng lưu, hành lang trên,
  • Headrace intake

    cống lấy nước thượng lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top