Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Headrace

Nghe phát âm

Mục lục

/´hed¸reis/

Thông dụng

Danh từ

Sông đào dẫn nước (vào máy xay...)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đường dẫm nước

Kỹ thuật chung

đoạn đầu âu
đường dẫn nước
pressure headrace
đường dẫn nước có áp
ống dẫn nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top