Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Headroom

Nghe phát âm

Mục lục

/´hed¸rum/

Thông dụng

Danh từ

Khoảng trống ở phía trên một chiếc xe
there is not enough headroom for trains to go through this tunnel
khoảng trống phía trên không đủ để xe lửa đi qua đường hầm này

Chuyên ngành

Xây dựng

thông khoảng (chiều cao thông thủy)

Giải thích EN: That space that lies between the head and sill of a doorway or between the ceiling and floor of an attic, allowing passage of a person standing upright.Giải thích VN: Là khoảng không gian giữa đố cửa và ngưỡng cửa của ô cửa hoặc giữa trần và sàn của gác thượng, cho phép một người đứng thẳng có thể đi qua.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top