Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Headstock (australia) = pier cap (america)

Xây dựng

xà mũ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Headstock center

    mũi tâm trước,
  • Headstock centre

    mũi tâm trước,
  • Headstock with gear control (geared headstock)

    ụ trước với hộp tốc độ,
  • Headstocks

    Địa chất: tháp giếng mỏ,
  • Headstone

    Danh từ: bia, mộ chí, đá cuội lớn, đá gốc, đá móng, viên đá xây bắt góc, viên đá xây ở...
  • Headstream

    / ´hed¸stri:m /, danh từ, Đầu nguồn sông,
  • Headstrong

    / ´hed¸strɔη /, Tính từ: bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, Xây...
  • Headtree

    Danh từ: khối gỗ (gắn vào cột cho điện tích đỡ rộng hơn),
  • Headwaiter

    Danh từ: người đầu bếp; người nấu ăn chính (của tiệm ăn hoặc khách sạn),
  • Headwall

    tường bao đầu, tường đầu (cống),
  • Headward

    hướng phía trên, về phía trên,
  • Headwater

    / ´hed¸wɔtə /, Hóa học & vật liệu: thượng nguồn, Kỹ thuật chung:...
  • Headwater basin

    bồn đầu nguồn, bồn đầu nguồn, lòng chảo đỉnh,
  • Headwater depth

    chiều sâu nước thượng lưu,
  • Headwater elevation

    mức nước thượng lưu,
  • Headwater level

    mức nước dâng,
  • Headwater pond

    hồ thượng lưu, hồ chứa nước phía trên,
  • Headwater reach

    đoạn đầu nguồn, miền thượng lưu,
  • Headway

    / ´hed¸wei /, Danh từ: sự tiến bộ, sự tiến triển, (hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu),...
  • Headwind

    / ˈhɛdˌwɪnd /, Danh từ: gió ngược, Hóa học & vật liệu: gió...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top