Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Headwater

Mục lục

/´hed¸wɔtə/

Hóa học & vật liệu

thượng nguồn

Kỹ thuật chung

nước thượng lưu
headwater depth
chiều sâu nước thượng lưu
headwater elevation
mức nước thượng lưu
nước thượng nguồn
miền thượng lưu

Xem thêm các từ khác

  • Headwater basin

    bồn đầu nguồn, bồn đầu nguồn, lòng chảo đỉnh,
  • Headwater depth

    chiều sâu nước thượng lưu,
  • Headwater elevation

    mức nước thượng lưu,
  • Headwater level

    mức nước dâng,
  • Headwater pond

    hồ thượng lưu, hồ chứa nước phía trên,
  • Headwater reach

    đoạn đầu nguồn, miền thượng lưu,
  • Headway

    / ´hed¸wei /, Danh từ: sự tiến bộ, sự tiến triển, (hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu),...
  • Headwind

    / ˈhɛdˌwɪnd /, Danh từ: gió ngược, Hóa học & vật liệu: gió...
  • Headword

    / ´hed¸wə:d /, Danh từ: mục từ,
  • Headwork

    / ´hed¸wə:k /, Kỹ thuật chung: cống lấy nước, Địa chất: công...
  • Headworks

    công trình bao đầu, khu đầu mối,
  • Heady

    / ´hedi /, Tính từ: nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động), nặng, dễ bốc lên đầu,...
  • Heal

    / hi:l /, Ngoại động từ: chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...), hàn gắn (mối quan hệ...
  • Heal-all

    / ´hi:l¸ɔ:l /, danh từ, thuốc trị bá bệnh,
  • Heald

    / hi:ld /, Danh từ: Cơ - Điện tử: bộ go, chỉ go (máy dệt), Dệt...
  • Heald wire

    dây treo go kim loại,
  • Healed

    ,
  • Healer

    Danh từ: người chữa bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, time is a great healer,...
  • Healing

    / ´hi:liη /, Tính từ: Để chữa bệnh, để chữa vết thương, Đang lành lại, đang lên da non (vết...
  • Healing by first intention

    (sự) liền vết thương ngay kỳ đầu (không do hạt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top