Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Headway

Nghe phát âm

Mục lục

/´hed¸wei/

Thông dụng

Danh từ

Sự tiến bộ, sự tiến triển
to make headway
tiến bộ, tấn tới
(hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu)
Khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc xe cùng đi một đường)
(kiến trúc) bề cao vòm

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

hành trình tiến

Xây dựng

bề cao vòm

Giải thích EN: A space of a given height underneath an arch or above a stairway that allows people to move while standing upright.

Giải thích VN: Khoảng không gian của một chiều cao nhất định phía dưới khung vòm hoặc phía trên cầu thang cho phép một người đứng thẳng có thể cử động được.

chiều cao gabarit
grabarit (công trình)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advance , advancement , anabasis , ground , improvement , increase , march , proficiency , progression , promotion , way , furtherance , progress , dent , distance

Từ trái nghĩa

noun
block , hindrance , stoppage

Xem thêm các từ khác

  • Headwind

    / ˈhɛdˌwɪnd /, Danh từ: gió ngược, Hóa học & vật liệu: gió...
  • Headword

    / ´hed¸wə:d /, Danh từ: mục từ,
  • Headwork

    / ´hed¸wə:k /, Kỹ thuật chung: cống lấy nước, Địa chất: công...
  • Headworks

    công trình bao đầu, khu đầu mối,
  • Heady

    / ´hedi /, Tính từ: nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động), nặng, dễ bốc lên đầu,...
  • Heal

    / hi:l /, Ngoại động từ: chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...), hàn gắn (mối quan hệ...
  • Heal-all

    / ´hi:l¸ɔ:l /, danh từ, thuốc trị bá bệnh,
  • Heald

    / hi:ld /, Danh từ: Cơ - Điện tử: bộ go, chỉ go (máy dệt), Dệt...
  • Heald wire

    dây treo go kim loại,
  • Healed

    ,
  • Healer

    Danh từ: người chữa bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, time is a great healer,...
  • Healing

    / ´hi:liη /, Tính từ: Để chữa bệnh, để chữa vết thương, Đang lành lại, đang lên da non (vết...
  • Healing by first intention

    (sự) liền vết thương ngay kỳ đầu (không do hạt),
  • Healing by second intention

    (sự) liền vết thương kỳ hai (do dính bề mặt có hạt),
  • Healing by third intention

    (sự) liền vết thương kỳ ba(do hạt),
  • Healing come-up

    thời gian tạm chứa,
  • Healing gas

    khí gia nhiệt, khí đốt,
  • Heals

    ,
  • Health

    / hɛlθ /, Danh từ: sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế,
  • Health-officer

    / ´helθ¸ɔfisə /, danh từ, cán bộ y tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top