Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heart shackle chain

Kinh tế

băng chuyền xích để chảy vòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heart shadow

    bóng tim,
  • Heart shake

    vết nứt hướng tâm, vết nứt ở lõi (gỗ), vết nứt xuyên tâm (gỗ), kẽ nứt, vết nứt,
  • Heart shock

    sốc tim,
  • Heart sound

    tiếng tim, fetal-heart sound, tiếng tim thai
  • Heart tamponade

    tăm pông tim, chèn ép tim,
  • Heart tone

    tiếng tim,
  • Heart treatment

    sự xử lý lõi, sự tẩm lõi,
  • Heart trowel

    cái bay hình tim,
  • Heart urchin

    Danh từ: loại nhím biển,
  • Heart wheel

    bánh cam hình tim, đĩa lệch tâm,
  • Heart wood

    gỗ lõi, gỗ lõi,
  • Heart worm

    giun chỉ dirofilaria immitis,
  • Heartache

    / 'hɑ:teik /, Danh từ: nỗi đau buồn, mối đau khổ, Từ đồng nghĩa:...
  • Heartbeat

    / ´ha:t¸bi:t /, Danh từ: nhịp đập của tim, (nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động,...
  • Heartburn

    / ´ha:t¸bə:n /, Danh từ: (y học) chứng ợ nóng, Y học: chứng ợ nóng...
  • Hearten

    / ha:tn /, Ngoại động từ: ( (thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi, Nội...
  • Heartening

    / ´ha:təniη /, tính từ, cổ vũ, khích lệ, phấn khích, Từ đồng nghĩa: adjective, cheering , hopeful...
  • Hearteningly

    Phó từ: cổ vũ, khích lệ, phấn khích,
  • Heartfelt

    / ´ha:t¸felt /, Tính từ: chân thành, thành tâm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top