Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hearten

Nghe phát âm

Mục lục

/ha:tn/

Thông dụng

Ngoại động từ

( (thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi
a heartening news
một tin tức rất phấn khởi

Nội động từ

To hearten up phấn khởi lên

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
animate , arouse , assure , buck up , buoy , cheer , comfort , console , embolden , encourage , energize , enliven , incite , inspire , inspirit , rally , reassure , revivify , rouse , steel , stimulate , stir , strengthen , nerve , perk up , solace , spirit , uplift

Từ trái nghĩa

verb
bring down , depress , discourage , dishearten

Xem thêm các từ khác

  • Heartening

    / ´ha:təniη /, tính từ, cổ vũ, khích lệ, phấn khích, Từ đồng nghĩa: adjective, cheering , hopeful...
  • Hearteningly

    Phó từ: cổ vũ, khích lệ, phấn khích,
  • Heartfelt

    / ´ha:t¸felt /, Tính từ: chân thành, thành tâm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Hearth

    / ha:θ /, Danh từ: nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi,...
  • Hearth-rug

    / ´ha:θ¸rʌg /, danh từ, thảm trải trước lò sưởi,
  • Hearth bottom

    đá tầng, đá gốc, đáy lò,
  • Hearth cake

    bánh ngọt đáy lò,
  • Hearth furnace

    lò đáy bằng,
  • Hearth lining

    lớp lót đáy lò,
  • Hearth ring

    ống dẫn khói,
  • Hearth rug

    thảm trải trước lò sưởi,
  • Hearthrob

    Danh từ: nhịp đập của tim, tình cảm ủy mị; sự xúc cảm, sự say mê, người dễ xúc động,...
  • Hearthstone

    / ´ha:θ¸stoun /, Danh từ: Đá lát lò sưởi, bột lau lò sưởi,
  • Heartily

    / ´ha:tili /, Phó từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng,...
  • Heartiness

    / ´ha:tinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt, sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng,...
  • Hearting

    / ´ha:tiη /, Xây dựng: tường chèn, Kỹ thuật chung: đá hộc,
  • Hearting concrete

    bê tông chèn,
  • Heartland

    / ´ha:t¸lænd /, Danh từ: khu trung tâm,
  • Heartless

    / ´ha:tlis /, Tính từ: vô tâm, nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top