Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heath

Nghe phát âm

Mục lục

/hi:θ/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây thạch nam

1.an area of open uncultivated land, esp. in Britain, with characteristic vegetation of heather, gorse, and coarse grasses.• Ecology vegetation dominated by dwarf shrubs of the heath family : [as adj. ] heath vegetation.


2.a dwarf shrub with small leathery leaves and small pink or purple bell-shaped flowers, characteristic of heathland and moorland. • Erica and related genera, family Ericaceae (the heath family): many species, including the common European cross-leaved heath ( E. tetralix).


Xem thêm các từ khác

  • Heath-hen

    / ´hi:θ¸hen /, Kinh tế: gà lôi mái,
  • Heath robinson

    Tính từ: (kỹ thuật) phức tạp và chưa hẳn hoạt động tốt,
  • Heathen

    / ´hi:ðən /, Danh từ: người ngoại đạo (đối với người theo đạo do-thái, cơ-đốc hay đạo...
  • Heathendom

    / ´hi:ðəndəm /, danh từ ( (cũng) .heathenry), tà giáo, giới ngoại đạo,
  • Heathenise

    như heathenize,
  • Heathenish

    / ´hi:ðəniʃ /, tính từ, ngoại đạo, không văn minh; dốt nát,
  • Heathenism

    / ´hi:ðənizəm /, danh từ, tà giáo, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenry),
  • Heathenize

    / ´hi:ðə¸naiz /, ngoại động từ, làm thành ngoại đạo, nội động từ, trở thành ngoại đạo,
  • Heathenry

    Danh từ: như heathendom, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenism),
  • Heather

    / ´heðə /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ...
  • Heathery

    / ´hiðəri /, tính từ, phủ đầy cây thạch nam,
  • Heathland

    Danh từ: vùng có cây thạch nam,
  • Heathy

    / ´hi:θi: /, tính từ, có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam,
  • Heating

    / 'hi:tiη /, Danh từ: sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, (kỹ thuật), (vật lý) sự nung;...
  • Heating, Ventilation, and Air Conditioning (HVAC)

    sưởi ấm, quạt gió và điều hòa,
  • Heating-system make up water

    nước bổ sung mạng lưới nhiệt, nước bù mạng lưới nhiệt,
  • Heating-up

    sự nung nóng, sự làm nóng, sự đốt nóng, sự làm nóng, sự nung nóng, sự nung, electric heating-up, sự nung bằng điện
  • Heating-up come-up

    thời gian đun nóng,
  • Heating-up curve

    đường cong nung nóng,
  • Heating-up period

    thời gian hấp (bảo dưỡng bê-tông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top