Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heavy-hearted

Nghe phát âm

Mục lục

/¸hevi´ha:tid/

Thông dụng

Tính từ
Lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric , gloomy , low , melancholic , melancholy , sad , spiritless , tristful , unhappy , wistful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top