Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hectograph

Nghe phát âm

Mục lục

/´hektou¸græf/

Thông dụng

Danh từ

Máy in bản viết (thành nhiều bản)

Ngoại động từ

In bản viết (thành nhiều bản)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hectography

    / hek´tɔgrəfi /, Kỹ thuật chung: in keo,
  • Hectoliter

    như hectolitre,
  • Hectolitre

    Danh từ: hectolit,
  • Hectometer

    / ´hektou¸mi:tə /, Danh từ: hectomet, Xây dựng: héc-tô-mét (100 mét),...
  • Hectometre

    / ´hektou¸mi:tə /, như hectometer, Kinh tế: hectomet,
  • Hector

    / ´hektə /, Danh từ: kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp, kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm...
  • Hectowatt

    / ´hektou¸wɔt /, Danh từ: (điện học) hectooat, Xây dựng: héc-tô-watt...
  • Heddle

    / hedl /, Danh từ: dây go (khung cửi),
  • Heddles

    Danh từ số nhiều: (ngành dệt) dây go (ở khung cửi),
  • Hedge

    / hedʤ /, Danh từ: hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách, hàng rào (người hoặc vật),...
  • Hedge-hop

    / ´hedʒ¸hɔp /, nội động từ, (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại,
  • Hedge-hopper

    Danh từ: (hàng không), (thông tục) máy bay bay là sát mặt đất,
  • Hedge-marriage

    Danh từ: Đám cưới bí mật; đám cưới lén lút,
  • Hedge-priest

    Danh từ: thầy tu dốt nát,
  • Hedge-school

    Danh từ: trường cho trẻ em nhà giàu, trường học ngoài trời,
  • Hedge-sparrow

    Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu,
  • Hedge against inflation

    sự mua bán đối xung để phòng lạm phát,
  • Hedge clause

    điều khoản bảo vệ, điều khoản mua đi bán lại để đảm bảo trị giá, điều khoản tự bảo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top