Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hedge garlic

Thông dụng

Danh từ

Xem garlic mustard


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hedge hog

    cuốc [tàu cuốc],
  • Hedge purchase

    sự mua rào, sự mua vào,
  • Hedge saw

    cái cưa tay, cưa (kiểu) cung,
  • Hedge tender

    đấu thầu được tự bảo hiểm,
  • Hedged

    ,
  • Hedgehog

    / ´hedʒhɔg /, Danh từ: (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn...
  • Hedgehog crystal

    kết thểaxit uric,
  • Hedgehop

    bay là là mặt đất,
  • Hedger

    Danh từ: người làm hàng rào, người sửa giậu, người làm nghiệp vụ (đầu cơ) tự bảo hiểm,...
  • Hedger sale

    sự bán rào,
  • Hedger selling

    sự bán để giữ giá trị hàng hóa kỳ hạn,
  • Hedgerow

    / ´hedʒ¸rou /, Danh từ: hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào),
  • Hedges

    ,
  • Hedging

    / ´hedʒiη /, Kinh tế: nghiệp vụ đối xứng, nghiệp vụ mua bán đắp bờ, nghiệp vụ mua bán rào,...
  • Hedging against inflation

    tự bảo hiểm chống lạm phát,
  • Hedging contract

    hợp đồng mua bán đặt rào, hợp đồng mua bán rào,
  • Hedging for the settlement

    sự mua bán rào kỳ hạn (chứng khoán), sự tài khoán kỳ hạn (chứng khoán),
  • Hedging operation

    nghiệp vụ mua bán đặt rào, nghiệp vụ mua bán rào,
  • Hedging transaction

    giao dịch đặt rào,
  • Hedonia

    tình trạng khoái lạc bất thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top