Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hedgehog

Nghe phát âm

Mục lục

/´hedʒhɔg/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ)
(quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu "con chim"
Quả có nhiều gai
Người khó giao thiệp

Xem thêm các từ khác

  • Hedgehog crystal

    kết thểaxit uric,
  • Hedgehop

    bay là là mặt đất,
  • Hedger

    Danh từ: người làm hàng rào, người sửa giậu, người làm nghiệp vụ (đầu cơ) tự bảo hiểm,...
  • Hedger sale

    sự bán rào,
  • Hedger selling

    sự bán để giữ giá trị hàng hóa kỳ hạn,
  • Hedgerow

    / ´hedʒ¸rou /, Danh từ: hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào),
  • Hedges

    ,
  • Hedging

    / ´hedʒiη /, Kinh tế: nghiệp vụ đối xứng, nghiệp vụ mua bán đắp bờ, nghiệp vụ mua bán rào,...
  • Hedging against inflation

    tự bảo hiểm chống lạm phát,
  • Hedging contract

    hợp đồng mua bán đặt rào, hợp đồng mua bán rào,
  • Hedging for the settlement

    sự mua bán rào kỳ hạn (chứng khoán), sự tài khoán kỳ hạn (chứng khoán),
  • Hedging operation

    nghiệp vụ mua bán đặt rào, nghiệp vụ mua bán rào,
  • Hedging transaction

    giao dịch đặt rào,
  • Hedonia

    tình trạng khoái lạc bất thường,
  • Hedonic

    / hi:´dɔnik /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu, Từ đồng...
  • Hedonic demand theory

    thuyết nhu cầu "hưởng lạc",
  • Hedonic price index

    chỉ số giá cả lạc quan,
  • Hedonic scoring system

    thang điểm đánh giá cảm quan,
  • Hedonics

    môn học về cảm giác khoái lạc và đau đớn,
  • Hedonism

    / ´hi:də¸nizm /, Danh từ: chủ nghĩa khoái lạc, Y học: chủ nghĩa khoái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top