Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heliport

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sân bay dành cho máy bay lên thẳng

Hóa học & vật liệu

sàn trực thăng

Xây dựng

sân bay lên thẳng

Giải thích EN: A transportation depot designed for takeoffs and landings of helicopters.Giải thích VN: Trạm vận tải được thiết kế cho việc hạ cánh và đỗ của trực thăng.

Kinh tế

bãi đáp trực thăng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top