Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Helpmeet

Nghe phát âm
/'helpmi:t/

Thông dụng

Cách viết khác helpmate

Như helpmate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Helps

    ,
  • Helter-skelter

    / ´heltə¸skeltə /, Phó từ: tán loạn, hỗn loạn, Danh từ: sự tán...
  • Helve

    / helv /, Danh từ: cán (rìu, búa), Ngoại động từ: tra cán (vào rìu,...
  • Helve ring

    vòng tra cán (dụng cụ),
  • Helvetian

    / hel´vi:ʃiən /, Tính từ: (thuộc) thuỵ-sĩ, Danh từ: người thuỵ-sĩ,...
  • Helvetian stage

    bậc helveti,
  • Helvetica

    kiểu chữ helvetica,
  • Helvine

    Địa chất: henvin, henvit,
  • Helvite

    Địa chất: henvin, henvit,
  • Helvolic acid

    axit henvolic,
  • Helvolicacid

    axit henvolic,
  • Hem

    / hem /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ: viền,...
  • Hem-line

    Danh từ: mép, gấu,
  • Hem-stitch

    Danh từ: mũi khâu rua, Ngoại động từ: rua (mùi soa...)
  • Hemabarometer

    huyết tỷ trọng kế,
  • Hemacytozoon

    ký sinh trùng tế bào máu,
  • Hemad

    về phíabụng tiểu thể màu,
  • Hemaden

    tuyến không có ống,
  • Hemadostenosis

    sự hẹp mạch,
  • Hemadromograph

    huyết lưu tốc kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top