Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hem

Nghe phát âm

Mục lục

/hem/

Thông dụng

Danh từ

Đường viền (áo, quần...)

Ngoại động từ

Viền

Nội động từ

( + in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
to hem in the enemy
bao vây quân địch

Danh từ

Tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng

Nội động từ

E hèm; đằng hắng, hắng giọng
to hem and haw
nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ

Thán từ

Hèm!, e hèm!

Chuyên ngành

Dệt may

đường may
viền gấp

Kỹ thuật chung

mép gấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brim , brink , define , edging , fringe , margin , perimeter , periphery , piping , rim , selvage , skirt , skirting , trimming , verge
verb
begird , beset , circle , compass , encircle , encompass , environ , gird , girdle , hedge , ring , besiege , close in , enclose , envelop

Từ trái nghĩa

noun
body , center , interior

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top