Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Highjinks

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Trò vui tếu, trò đùa nhộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Highland

    / 'hailənd /, Danh từ: cao nguyên, ( the highlands) vùng cao nguyên Ê-cốt, Kỹ...
  • Highland dancing

    Danh từ: Điệu nhảy dân gian xcôtlân,
  • Highland fling

    Danh từ: ( Ê cốt) điệu múa sôi nổi,
  • Highland pony

    Danh từ: loại ngựa nhỏ rất khoẻ ở vùng cao nguyên xcôtlân,
  • Highland project

    dự án vùng cao nguyên,
  • Highland region

    vùng cao nguyên,
  • Highland river

    sông vùng cao,
  • Highlander

    / ´hailəndə /, danh từ, dân vùng cao nguyên, ( highlander) dân vùng cao nguyên Ê-cốt,
  • Highlands

    Danh từ số nhiều: miền núi tây bắc xcôtlân,
  • Highlight

    / ˈhaɪˌlaɪt /, Danh từ: chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh),...
  • Highlight tearing

    sự rách hình sáng nhất,
  • Highlighter

    / ´hai¸laitə /, Danh từ: bút đánh dấu, Kỹ thuật chung: bút đánh...
  • Highlighting

    nêu rõ, làm nổi bật,
  • Highlighting (vs)

    nêu bật, nêu rõ, làm nổi bật,
  • Highlighting box

    hộp (để) làm nổi (bật),
  • Highlighting filter

    bộ lọc làm nổi bật,
  • Highlights

    / tự phát âm /, nét đặc sắc nhất, những nét đặc sắc, những nét nổi bật, những nét nổi bật nhất,
  • Highly

    / ´haili /, Phó từ: rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý...
  • Highly-directional aerial

    ăng ten hướng tập trung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top