Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hila

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem hilum


Xem thêm các từ khác

  • Hilar

    (thuộc) rốn,
  • Hilarious

    / hɪˈlɛəriəs, hɪˈlæriəs, haɪˈlɛəriəs, haɪˈlæriəs /, Tính từ: vui vẻ, vui nhộn, buồn cười...
  • Hilariously

    Phó từ: vui nhộn, vui tươi,
  • Hilariousness

    / hi´lɛəriəsnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính vui nhộn,
  • Hilarity

    / hi´læriti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn, Từ đồng nghĩa:...
  • Hilary

    Danh từ: hilary term học kỳ chính thức (ở các trường đại học anh, bắt đầu từ tháng 1),
  • Hilary term

    Danh từ: học kỳ bắt đầu tháng giêng ở Ôcxfơt và một số trường đại học khác,
  • Hilbert space

    không gian hilbert,
  • Hilborn loop test

    thử mạch vòng hilborn, thử nghiệm mạch vòng hilbom,
  • Hilda group of asteroids

    nhóm các tiểu hành tinh hilda,
  • Hili

    số nhiều củahilus,
  • Hilitis

    viêm rốn,
  • Hill

    / hil /, Danh từ: Đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), ( the...
  • Hill-billy

    Danh từ: người mộc mạc chân chất, nhạc dân gian,
  • Hill-climbing performance

    khả năng leo dốc,
  • Hill-side line

    tuyến sườn núi (tuyến đường đi ven theo sườn núi),
  • Hill-side route

    đường dốc núi,
  • Hill-station

    Danh từ: nơi nghỉ ngơi an dưỡng trên vùng đồi núi,
  • Hill climb

    Danh từ: cuộc đua leo dốc cho ôtô, mô tô...
  • Hill debris

    đất lở sườn núi, sườn tích, đất lở sườn đồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top