- Từ điển Anh - Việt
Hippocras
Nghe phát âmMục lục |
/´hipou¸kræs/
Thông dụng
Danh từ
(sử học) rượu vang pha chất thơm
Chuyên ngành
Kinh tế
rượu vang pha chất thơm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hippocratic
Tính từ: thuộc hippôcrat hoặc theo trường phái y của ông ta, (thuộc) hippocrates, -
Hippocratic angina
áp xe sau họng, -
Hippocratic finger
ngón tay dùi trống, -
Hippocratic oath
Danh từ: lời thề hippôcrat (của các bác sĩ trước khi hành nghề y), Y học:... -
Hippocratic sound
tiếng động chẩn, -
Hippocratic succussion
tiếng lắc ngực, -
Hippocratism
thuyết hippocrates, -
Hippodrome
/ ´hipə¸droum /, Danh từ: trường đua ngựa, trường đua xe ngựa (cổ hy lạp, la mã), ( hippodrome)... -
Hippolite
kết thể ống tiêu hoá ngựa, -
Hippolith
kết thể ống tiêu hoá ngựa, -
Hippopotami
/ ,hipә'pɒtәmai /, -
Hippopotamus
Danh từ, số nhiều .hippopotami: con hà mã, (động vật học) lợn nước, hà mã -
Hippopotamus face
mặt lợn nước, -
Hippuria
axit hipuric niệu, -
Hippuric acid
axit hippuric, -
Hippuricacid
axit hippuric, -
Hippus
chứng nháy đồng tử, -
Hippy
/ ´hipi /, như hippie, -
Hipster
/ ´hipstə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), người mê nhạc ja, (như) hippie, -
Hipsterism
Danh từ: lối sống của người hípxtơ,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
