Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hired hand

Nghe phát âm

Thông dụng

Tá điền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hired labor

    nhân công thuê, lao động thuê,
  • Hired labour

    người làm thuê,
  • Hired man

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hầu,
  • Hired wagon

    toa xe thuê,
  • Hireling

    / ´haiəliη /, Danh từ: người đi làm thuê, Từ đồng nghĩa: noun, worker...
  • Hirer

    / ´haiərə /, Kinh tế: chủ thuê, người mua trả góp, người thuê,
  • Hires

    ,
  • Hiring

    sự mướn, sự thuê, thuê mướn, thuê, việc thuê (xe...), việc thuê mướn (nhân công)
  • Hiring contract

    hợp đồng cho thuê,
  • Hiring of labor

    sự thuê nhân lực, sự thuê sức lao động,
  • Hiring policy

    chính sách thuê người làm,
  • Hirple

    / hirpl /, nội động từ, Đi khập khiễng,
  • Hirsute

    / ´hə:sju:t /, Tính từ: rậm râu, rậm lông, Y học: rậm lông,
  • Hirsuties

    rậm lông,
  • Hirsutism

    Danh từ: (y học) chứng mọc lông quá nhiều, chứng rậm lông ở phụ nữ (thường không xác định...
  • Hirudicidal

    diệt điã,
  • Hirudicide

    chất diệt đỉa,
  • Hirudin

    Danh từ: (dược) hiruđin (lấy từ miệng đỉa để ngăn máu khỏi đóng cục), chất kháng đông...
  • Hirudiniasis

    (chứng) điã chui vào mũi mồm,
  • Hirudinization

    liệu pháp điã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top