Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

His hand is out

Thông dụng

Thành Ngữ

his hand is out
anh ta chua quen tay, anh ta b? lâu không luy?n t?p

Xem thêm hand


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • His hat covers his family

    Thành Ngữ:, his hat covers his family, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
  • His heart sank at the sad news

    Thành Ngữ:, his heart sank at the sad news, được tin buồn lòng anh ta se lại
  • His nibs

    Thành Ngữ:, his nibs, đức ngài, đức ông (đùa cợt, mỉa mai)
  • His number goes up

    Thành Ngữ:, his number goes up, (từ lóng) nó đã chầu trời rồi
  • His principles sit loosely on him

    Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • His talk is all superlatives

    Thành Ngữ:, his talk is all superlatives, câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại
  • His years are numbered

    Thành Ngữ:, his years are numbered, anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa
  • Hispanic

    / his´pænik /, Tính từ: thuộc về tây ban nha và bồ Đào nha,
  • Hispanism

    Danh từ: phong trào khẳng định lại sự thống nhất về văn hoá của tây ban nha và mỹ la-tinh,...
  • Hispid

    / ´hispid /, Tính từ: (sinh vật học) có lông xồm xoàm; có lông cứng lởm chởm,
  • Hispidity

    / hi´spiditi /, danh từ, (sinh vật học) tình trạng có lông xồm xoàm; tình trạng có lông cứng lởm chởm,
  • Hisrudinization

    liệu pháp đỉa, liệu pháp đỉa.,
  • Hiss

    / his /, Danh từ: tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top