Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hold the line

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

giữ máy (điện thoại)

Điện tử & viễn thông

giữ máy

Kỹ thuật chung

cầm máy

Kinh tế

duy trì tình trạng kinh tế

Xem thêm các từ khác

  • Hold the line, please!

    xin vui lòng giữ máy,
  • Hold the line (to...)

    duy trì tình trạng kinh tế, ngăn chặn tăng trưởng thất nghiệp,
  • Hold the line please

    xin đừng rời máy (điện thoại), xin vui lòng giữ máy,
  • Hold the market

    chiếm đoạt thị trường,
  • Hold the market (to..)

    chiếm đoạt thị trường, đầu cơ tích trữ,
  • Hold the purse-strings

    Thành Ngữ:, hold the purse-strings, nắm giữ hầu bao (nắm quyền kiểm soát việc chi tiêu)
  • Hold time

    thời gian treo, thời giữ,
  • Hold up

    đưa lên cao, Kỹ thuật chung: chống đỡ, đỡ, giữ lại, Kinh tế:...
  • Hold water

    Thành Ngữ:, hold water, (thông tục) vững vàng, đứng vững được (lý lẽ, lý do xin lỗi, lý thuyết..)
  • Hold yard

    bãi đỗ, bến đỗ, bãi lưu,
  • Hold you tight

    Ôm anh (em) thật chặt,
  • Hold your horse

    Thành Ngữ:, hold your horse, bình tĩnh lại! đừng vội!
  • Hold your jaw!

    Thành Ngữ:, hold your jaw !, thôi câm cái mồm đi, đừng ba hoa nữa; thôi đừng "lên lớp" nữa
  • Holdall

    Danh từ: túi đựng đồ lặt vặt đi đường, (kỹ thuật) hộp đựng dụng cụ, hộp đựng đồ...
  • Holdback

    Danh từ: sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chặn cửa (cho...
  • Holddown

    /hould daun/, Toán & tin: là phương pháp sử dụng giao thức định tuyến (routing protocol)để ngăn...
  • Holden

    (từ cổ) quá khứ phân từ của hold,
  • Holden effect

    hiệu ứng holden,
  • Holdenite

    honđenit,
  • Holder

    / ´houldə /, Danh từ: người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top