Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hold your horse

Thông dụng

Thành Ngữ

hold your horse
bình tĩnh lại! đừng vội!

Xem thêm horse


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hold your jaw!

    Thành Ngữ:, hold your jaw !, thôi câm cái mồm đi, đừng ba hoa nữa; thôi đừng "lên lớp" nữa
  • Holdall

    Danh từ: túi đựng đồ lặt vặt đi đường, (kỹ thuật) hộp đựng dụng cụ, hộp đựng đồ...
  • Holdback

    Danh từ: sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chặn cửa (cho...
  • Holddown

    /hould daun/, Toán & tin: là phương pháp sử dụng giao thức định tuyến (routing protocol)để ngăn...
  • Holden

    (từ cổ) quá khứ phân từ của hold,
  • Holden effect

    hiệu ứng holden,
  • Holdenite

    honđenit,
  • Holder

    / ´houldə /, Danh từ: người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể...
  • Holder, Alternator, W/Rectifier

    Đi ốt nạp (nắn dòng),
  • Holder, Resistive Code

    chụp giữ đầu dây cao áp vào mô bin,
  • Holder-up

    khuôn tán (đinh), khuôn đỡ cố định (máy tán đinh), cần chìa, giá đỡ,
  • Holder Assy, Alternator bush

    bộ chổi than máy phát,
  • Holder Assy, Starter bush

    bộ chổi than máy khởi động (có giá bắt),
  • Holder company for investment

    công ty mẹ đầu tư,
  • Holder cost

    phí tổn dự trữ,
  • Holder for value

    người giữ hối phiếu cho giá trị đã được trả, người giữ hối phiếu đã đổi giá, người giữ phiếu đã đối giá,...
  • Holder fuse

    cầu chảy tay quay,
  • Holder in due course

    người giữ (thối) phiếu hợp lệ, người giữ chính đáng, người giữ phiếu chính đáng, người giữ phiếu hợp lệ,
  • Holder needle straight nannow Jaw Mayo -

    kẹp kim khâu thẳng mayo - hegar 160mm,
  • Holder of a bill lading

    người giữ giấy ủy quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top