Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hold water

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

hold water
(thông tục) vững vàng, đứng vững được (lý lẽ, lý do xin lỗi, lý thuyết..)

Xem thêm water


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hold yard

    bãi đỗ, bến đỗ, bãi lưu,
  • Hold you tight

    Ôm anh (em) thật chặt,
  • Hold your horse

    Thành Ngữ:, hold your horse, bình tĩnh lại! đừng vội!
  • Hold your jaw!

    Thành Ngữ:, hold your jaw !, thôi câm cái mồm đi, đừng ba hoa nữa; thôi đừng "lên lớp" nữa
  • Holdall

    Danh từ: túi đựng đồ lặt vặt đi đường, (kỹ thuật) hộp đựng dụng cụ, hộp đựng đồ...
  • Holdback

    Danh từ: sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chặn cửa (cho...
  • Holddown

    /hould daun/, Toán & tin: là phương pháp sử dụng giao thức định tuyến (routing protocol)để ngăn...
  • Holden

    (từ cổ) quá khứ phân từ của hold,
  • Holden effect

    hiệu ứng holden,
  • Holdenite

    honđenit,
  • Holder

    / ´houldə /, Danh từ: người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể...
  • Holder, Alternator, W/Rectifier

    Đi ốt nạp (nắn dòng),
  • Holder, Resistive Code

    chụp giữ đầu dây cao áp vào mô bin,
  • Holder-up

    khuôn tán (đinh), khuôn đỡ cố định (máy tán đinh), cần chìa, giá đỡ,
  • Holder Assy, Alternator bush

    bộ chổi than máy phát,
  • Holder Assy, Starter bush

    bộ chổi than máy khởi động (có giá bắt),
  • Holder company for investment

    công ty mẹ đầu tư,
  • Holder cost

    phí tổn dự trữ,
  • Holder for value

    người giữ hối phiếu cho giá trị đã được trả, người giữ hối phiếu đã đổi giá, người giữ phiếu đã đối giá,...
  • Holder fuse

    cầu chảy tay quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top