- Từ điển Anh - Việt
Hold
Nghe phát âm/hould/
Thông dụng
Danh từ
Khoang (cửa tàu thủy)
Sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt
(nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu
(nghĩa bóng) ảnh hưởng
vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài
( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm
( từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù
Ngoại động từ
cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững
giữ, ở (trong một tư thế nào đó)
chứa, chứa đựng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai)
giữ, nén, nín, kìm lại
bắt phải giữ lời hứa
choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn
có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng
- to hold oneself responsible for
- tự cho là mình có trách nhiệm về
- to hold strange opinions
- có những ý kiến kỳ quặc
- to hold somebody in high esteem
- kính mến ai, quý trọng ai
- to hold somebody in contempt
- coi khinh ai
- to hold something cheap
- coi rẻ cái gì, coi thường cái gì
- I hold it good
- tôi cho cái dó là dúng (là nên làm)
(+ that) quyết định là (toà án, quan toà...)
tổ chức, tiến hành
- to hold a meeting
- tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh
- to hold negotiation
- tiến hành đàm phán
nói, đúng (những lời lẽ...)
Theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo
Nội động từ
(thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn
Có có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true)
(từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành
( từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!
Cấu trúc từ
to hold back
- ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại
- giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)
- do dự, ngập ngừng
- (+ from) cố ngăn, cố nén
to hold down
to hold forth
to hold in
- nói chắc, dám chắc
- giam giữ
- nén lại, kìm lại, dằn lại
to hold off
- giữ không cho lại gần; giữ cách xa
- chậm lại, nán lại
to hold on
- nắm chặt, giữ chặt, bám chặt
- giữ máy không cắt (dây nói)
to hold out
- giơ ra, đưa ra
- chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)
to hold over
- để chậm lại, đình lại, hoàn lại
- ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ
to hold together
- gắn lại với nhau, giữ lại với nhau
- gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau
to hold up
to hold aloof
- Xem loof
hold hard!
- đứng lại!
hold on!
to hold something over somebody
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
bệ đỡ
Cơ - Điện tử
Chỗ nắm, sự nắm giữ, bệ đỡ, (v) cầm, giữ, đỡ,kẹp
Giao thông & vận tải
khoang hàng
hầm chứa hàng
- cargo hold
- hầm chứa hàng (bốc xếp)
hầm hàng (tàu)
sự bay chờ
Hóa học & vật liệu
cầm
chứa đựng
Toán & tin
giữ, chiếm; cố định
Kỹ thuật chung
chứa
cố định
kéo căng
kẹp chặt
nắm
dừng
đựng
đựng (chất lỏng)
gây ứng suất
giữ
sự duy trì
sự giữ
Giải thích EN: In micromotion studies, the action of supporting an object with one hand while the other hand does work.
Giải thích VN: Trong các nghiên cứu vận động vi mô, sự chống đỡ một vật bằng một tay trong khi tay khác làm việc.
sự giữ chặt
treo
Kinh tế
cầm (phiếu khoán)
cầm (phiếu quán)
có
có giá trị
có hiệu lực
giữ
hầm tàu
nắm giữ
sổ
sở hữu (tài sản, đất đai)
thuyền
tiến hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authority , clasp , clench , clinch , clout , clutch , control , dominance , dominion , grip , influence , occupancy , occupation , ownership , pull , purchase , retention , sway , tenacity , tenure
verb
- adhere , arrest , bind , bottle up , carry , catch , check , cherish , clasp , cleave , clench , clinch , cling , clutch , confine , contain , cork up , cradle , detain , embrace , enclose , enjoy , fondle , freeze to , grip , handle , hang on , have , hug , imprison , keep , keep close , keep out , lock up , maintain , not let go , nourish , occupy , own , palm , possess , press , put a lock on , restrain , retain , secure , seize , squeeze , stay put , stick , take , trammel , vise , wield , withhold , wring , assume , aver , bet bottom dollar , buy * , consider , credit , cross one’s heart , deem , entertain , esteem , feel , have hunch , have sneaking suspicion , judge , lap up , lay money on , okay , presume , reckon , regard , sense , set store by , swear by , swear up and down , take as gospel truth , take stock in , think , view , apply , be in effect , be in force , be the case , be valid , exist , have bearing , hold good , hold true , last , operate , persevere , persist , remain , remain true , resist , stand up , stay , stay staunch , wear , bear , bolster , brace , buttress , lock , prop , shore up , shoulder , sustain , underpin , uphold , accommodate , be equipped for , comprise , include , seat , assemble , call , carry on , celebrate , convene , officiate , preside , run , solemnize , enfold , catch up , enthrall , fascinate , mesmerize , rivet , spellbind , transfix , hold back , keep back , reserve , boast , bit , brake , bridle , constrain , curb , hold down , hold in , inhibit , pull in , rein , opine , affirm , allege , argue , asseverate , avouch , avow , claim , contend , declare , say , state
Từ trái nghĩa
noun
verb
- drop , let go , release , abandon , disbelieve , forsake , cease , desert , halt , quit , stop , cancel
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Hold-all
hộp dụng cụ và đồ gá, -
Hold-all-off card
biểu thông báo, -
Hold-back
thiết bị hãm, hãm [thiết bị hãm], -
Hold-back pay
tiền lương tạm thiếu, -
Hold-back winch
tời giữ, -
Hold-down
cái kẹp, cái cặp, cái kẹp, cái neo, tấm ép, -
Hold-down bar
thanh giữ, -
Hold-down bolt
bu lông neo, -
Hold-down clamp
khối ép, tấm ép, -
Hold-down configuration
cấu hình (bị) khóa chặt,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
282 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemAir Travel
283 lượt xemHouses
2.219 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemIn Port
192 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemCars
1.981 lượt xemMath
2.091 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-