Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holdfast

Nghe phát âm

Mục lục

/´houldfa:st/

Thông dụng

Danh từ

Cái nắm chặt; sự kẹp chặt
Vòng kẹp, đinh kẹp, má kẹp; cái kìm, cái kẹp; cái êtô; móc sắt (bắt vào tường)

Chuyên ngành

Vật lý

cấu kẹp
kẹp vít
vòng kẹp vít

Xây dựng

điểm neo
reinforcement holdfast
điểm neo cốt thép
đinh đầu phẳng

Kỹ thuật chung

cái cặp
cái kìm
kìm
ê tô
má kẹp
móc sắt
ô tô
tấm neo
trụ neo
vòng kẹp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top