Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holding the market

Nghe phát âm

Kinh tế

duy trì thị trường-lưu giữ thị trường

Giải thích VN: Tham gia thị trường bằng lệnh mua đủ để đỡ giá chứng khoán hay hàng hóa nhằm ổn định chiều hướng đang xuống. Quan điểm SEC xem "lưu giữ" là hình thức vận động bất hợp pháp, ngoại trừ trường hợp ổn định việc phát hành chứng khoán mới đã thông qua SEC trước đó bệnh viện hay bệnh xá. Bệnh xá loại này sau đó được điều hành theo hợp đồng thuê mướn bởi tổ chức không vụ lợi hay một công ty hoạt động kinh doanh như công ty bệnh viện Hoa Kỳ. Trái phiếu doanh thu bệnh viện, là một loại khác của trái phiếu phát triển công nghiệp, được miễn thuế, nhưng việc miễn thuế cũng có giới hạn. Xem Revenue Bond.

giữ yên thị trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Holding thread

    ren kẹp chặt,
  • Holding time

    thời gian chiếm giữ, thời gian duy trì, thời gian giữ,
  • Holding track

    đường ray chờ,
  • Holding trust

    tờ-rớt kiểm soát cổ quyền,
  • Holding voltage

    điện áp duy trì,
  • Holding winding

    cuộn dây giữ (rơle),
  • Holdings

    cổ phần, cổ quyền (cổ phiếu, trái khoán...), ruộng đất, số cổ phiếu đang nắm giữ, số cổ phiếu đang nắn giữ, tài...
  • Holdings on special drawing rights

    số nắm giữ quyền rút tiền đặc biệt,
  • Holdlng down bolt

    đinh ốc bệ,
  • Holdout

    / həʊld.aʊt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày...) không ký giao kèo khi đến...
  • Holdover

    Danh từ: người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm, Nghĩa...
  • Holdover (plate) refrigeration

    làm lạnh bằng tấm tích lạnh,
  • Holdover battery

    bộ tích lạnh, dàn tích lạnh, giàn tích lạnh,
  • Holdover capacity

    công suất tích lạnh, năng suất tích lạnh,
  • Holdover cooling

    làm lạnh nhờ tích lạnh,
  • Holdover plate

    tấm tích lạnh, holdover (plate) refrigeration, làm lạnh bằng tấm tích lạnh, stored holdover plate refrigeration, làm lạnh bằng các...
  • Holdover truck

    ô tô lạnh,
  • Holds

    ,
  • Holdup

    Danh từ: sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường, tình trạng tắc nghẽn, tình trạng...
  • Holdup man

    Danh từ: kẻ cướp đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top