Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holding track

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

đường ray chờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Holding trust

    tờ-rớt kiểm soát cổ quyền,
  • Holding voltage

    điện áp duy trì,
  • Holding winding

    cuộn dây giữ (rơle),
  • Holdings

    cổ phần, cổ quyền (cổ phiếu, trái khoán...), ruộng đất, số cổ phiếu đang nắm giữ, số cổ phiếu đang nắn giữ, tài...
  • Holdings on special drawing rights

    số nắm giữ quyền rút tiền đặc biệt,
  • Holdlng down bolt

    đinh ốc bệ,
  • Holdout

    / həʊld.aʊt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày...) không ký giao kèo khi đến...
  • Holdover

    Danh từ: người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm, Nghĩa...
  • Holdover (plate) refrigeration

    làm lạnh bằng tấm tích lạnh,
  • Holdover battery

    bộ tích lạnh, dàn tích lạnh, giàn tích lạnh,
  • Holdover capacity

    công suất tích lạnh, năng suất tích lạnh,
  • Holdover cooling

    làm lạnh nhờ tích lạnh,
  • Holdover plate

    tấm tích lạnh, holdover (plate) refrigeration, làm lạnh bằng tấm tích lạnh, stored holdover plate refrigeration, làm lạnh bằng các...
  • Holdover truck

    ô tô lạnh,
  • Holds

    ,
  • Holdup

    Danh từ: sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường, tình trạng tắc nghẽn, tình trạng...
  • Holdup man

    Danh từ: kẻ cướp đường,
  • Hole

    / 'houl /, Danh từ: lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số...
  • Hole-and-corner

    Tính từ: (thông tục) bí mật, lén lút,
  • Hole-and slot anode

    dương cực lỗ và rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top