Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holdup

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường
Tình trạng tắc nghẽn, tình trạng đình trệ (giao thông)

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

ngưng trệ

Giải thích EN: A term for the liquid suspended in a vertical process line or vessel by upflowing vapor or gas streams.

Giải thích VN: Một thuật ngữ cho chất lỏng trong một đường ống đứng trong quy trình hay trong thùng bằng cách cho hơi nước hay khí chảy ngược lên.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

đòi giá cao
ruộng đất
sự kẹt
tắc nghẽn
tài sản
ứ đọng (hàng hóa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bottleneck * , delay , difficulty , gridlock * , hitch , obstruction , setback , snag , stoppage , traffic jam * , trouble , wait , burglary , crime , mugging , robbery , stickup , theft , detainment , lag , retardation

Từ trái nghĩa

noun
aid , assistance , help

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top