Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Holystone

Nghe phát âm

Mục lục

/´houli¸stoun/

Thông dụng

Danh từ

Đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ)

Ngoại động từ

Cọ sàn tàu thuỷ bằng đá bọt

Chuyên ngành

Xây dựng

cát kết mềm

Kỹ thuật chung

đá bọt

Xem thêm các từ khác

  • Homage

    / ´hɔumidʒ /, Danh từ: sự tôn kính; lòng kính trọng, (sử học) sự thần phục, Từ...
  • Homalocephalus

    người đầu bẹt,
  • Homalographic

    Tính từ:,
  • Homalography

    giải phẩu học thiết diện,
  • Homaluria

    bài tiết niệu bình thường,
  • Homatropine

    homatropin,
  • Homaxial

    có trục đều nhau,
  • Hombre

    / ´ɔmbrei /, Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) gã, cabin occupied by a group of nasty looking hombres, căn phòng...
  • Homburg

    / ´hɔmbə:g /, Danh từ: mũ mềm của đàn ông đội,
  • Home

    / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng...
  • Home, residential use

    sử dụng ở nhà,
  • Home-Phone LAN (HPL)

    lan điện thoại tới nhà,
  • Home-body

    Danh từ: người chỉ ru rú xó nhà,
  • Home-born

    Tính từ: bản xứ, chính gốc,
  • Home-bred

    / ´houm¸bred /, tính từ, nuôi ở trong nhà,
  • Home-brew

    / ´houm¸bru: /, danh từ, bia nhà ủ lấy,
  • Home-brewed

    Tính từ: Ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...)
  • Home-coming

    / ´houm¸kʌmiη /, Danh từ: sự trở về nhà, sự trở về gia đình, sự hồi hương,
  • Home-cured

    Tính từ: (nói về thịt) được ướp muối, xông khói,
  • Home-grown

    / ´houm¸groun /, tính từ, sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top