Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Homeward voyage

Mục lục

Xây dựng

chuyến về, hành trình về

Kinh tế

chuyến tàu về

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Homewards

    / ´houmwədz /, phó từ, về nhà, to travel homewards, đi về nhà
  • Homework

    / ´houm¸wə:k /, Danh từ: bài làm ở nhà (cho học sinh), công việc làm ở nhà,
  • Homey

    / ´houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình, Từ đồng nghĩa:...
  • Homeyness

    Danh từ: tính chất như ở nhà,
  • Homicidal

    / ¸hɔmi´saidl /, Tính từ: giết người (tội, hành động...), Từ đồng...
  • Homicidal insanity

    bệnh tâm thần giết người.,
  • Homicide

    / 'hɔmisaid /, Danh từ: kẻ giết người, hành động giết người; tội giết người, Từ...
  • Homicidomania

    cơn hưng cảm giết người,
  • Homiletic

    / ¸hɔmi´letik /, Tính từ, cũng homiletical: thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết...
  • Homiletics

    / ¸hɔmi´letiks /, danh từ, danh từ, nghệ thuật thuyết giáo,
  • Homilist

    / ´hɔmilist /, danh từ, người viết bài thuyết pháp, người thuyết pháp,
  • Homily

    / ´hɔmili /, Danh từ: bài thuyết pháp, những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời...
  • Hominal

    (thuộc) người,
  • Hominal physiology

    sinh lý học người,
  • Homing

    / ´houmiη /, Tính từ: về nhà, trở về nhà, Đưa thư (bồ câu),
  • Homing action

    sự trở về vị trí ban đầu,
  • Homing aids

    phương tiện (đạo hàng) dẫn về,
  • Homing antenna

    ăng ten hướng đích,
  • Homing beacon

    pha vô tuyến dẫn về,
  • Homing device

    Danh từ: thiết bị điều khiển (tên lửa...), la bàn rađiô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top