Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Homing

Nghe phát âm

Mục lục

/´houmiη/

Thông dụng

Tính từ

Về nhà, trở về nhà
Đưa thư (bồ câu)

Xem thêm các từ khác

  • Homing action

    sự trở về vị trí ban đầu,
  • Homing aids

    phương tiện (đạo hàng) dẫn về,
  • Homing antenna

    ăng ten hướng đích,
  • Homing beacon

    pha vô tuyến dẫn về,
  • Homing device

    Danh từ: thiết bị điều khiển (tên lửa...), la bàn rađiô
  • Homing guidance

    sự tự dẫn hướng, sự dẫn hướng trở về,
  • Homing head

    đầu xoa, đầu tự tìm hướng, đầu tự tìm hướng,
  • Homing pigeon

    Danh từ: bồ câu đưa thư,
  • Homing relay

    rơle trở về,
  • Homing system

    hệ thống tự dẫn hướng,
  • Homingbeacon

    mốc vô tuyến,
  • Hominid

    Danh từ: họ người,
  • Homininoxious

    độc hại đối vớingười,
  • Hominization

    Danh từ, cũng hominisation: quá trình tiến hoá thành người,
  • Hominized

    Tính từ, cũng hominised: tiến hoá thành người,
  • Hominoid

    / ´hɔmi¸nɔid /, Tính từ: giống người, Danh từ: thú vật có dạng...
  • Hominy

    / ´hɔmini /, Danh từ: cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa), Thực...
  • Hominy chop

    ngô nghiền,
  • Hominy feed

    thức ăn từ ngô nghiền,
  • Hominy grits

    tấm ngô nhỏ, Kinh tế: tấm ngô nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top