Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Homiletic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸hɔmi´letik/

Thông dụng

Tính từ, cũng homiletical

Thuộc (giống) bài thuyết pháp
Thuộc nghệ thuật thuyết pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Homiletics

    / ¸hɔmi´letiks /, danh từ, danh từ, nghệ thuật thuyết giáo,
  • Homilist

    / ´hɔmilist /, danh từ, người viết bài thuyết pháp, người thuyết pháp,
  • Homily

    / ´hɔmili /, Danh từ: bài thuyết pháp, những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời...
  • Hominal

    (thuộc) người,
  • Hominal physiology

    sinh lý học người,
  • Homing

    / ´houmiη /, Tính từ: về nhà, trở về nhà, Đưa thư (bồ câu),
  • Homing action

    sự trở về vị trí ban đầu,
  • Homing aids

    phương tiện (đạo hàng) dẫn về,
  • Homing antenna

    ăng ten hướng đích,
  • Homing beacon

    pha vô tuyến dẫn về,
  • Homing device

    Danh từ: thiết bị điều khiển (tên lửa...), la bàn rađiô
  • Homing guidance

    sự tự dẫn hướng, sự dẫn hướng trở về,
  • Homing head

    đầu xoa, đầu tự tìm hướng, đầu tự tìm hướng,
  • Homing pigeon

    Danh từ: bồ câu đưa thư,
  • Homing relay

    rơle trở về,
  • Homing system

    hệ thống tự dẫn hướng,
  • Homingbeacon

    mốc vô tuyến,
  • Hominid

    Danh từ: họ người,
  • Homininoxious

    độc hại đối vớingười,
  • Hominization

    Danh từ, cũng hominisation: quá trình tiến hoá thành người,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top