Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hoo-ha

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự rối rắm ầm ĩ, sự loạn xạ nhặng xị

Xem thêm các từ khác

  • Hooch

    / hu:tʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm,
  • Hood

    / hud /, Danh từ: mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để...
  • Hood Capture Efficiency

    hiệu suất thu của capô, tỷ lệ khí thải capô thu được và dẫn thẳng đến thiết bị xử lý hay kiểm soát, được thể...
  • Hood access opening

    lỗ cửa có mui che,
  • Hood bar or bow

    thanh chống mui xếp,
  • Hood catch

    chốt cài nắp động cơ, chốt cài, chụp bảo vệ, nắp che, móc hãm,
  • Hood door

    cửa bên hông đầu máy,
  • Hood fabric

    vải làm mui xe,
  • Hood stick

    thanh chống mui xếp,
  • Hood up

    nối vào, móc vào,
  • Hooded

    / 'hudid /, Tính từ: có mũ trùm đầu, có mui che, (thực vật học) dạng túi, (động vật học) có...
  • Hooded crow

    Danh từ: (động vật) quạ đầu xám,
  • Hooded seal

    Danh từ: chó biển lớn (ở bắc Đại tây dương),
  • Hoodie

    cách viết khác hoody, Danh từ: áo khoác có nón phía sau, (động vật học) quạ đầu xám,
  • Hoodlum

    / ´hudləm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) du côn, lưu manh, Từ đồng nghĩa:...
  • Hoodlumism

    / ´hu:dləmizəm /, nạn côn đồ,
  • Hoodman-blind

    Danh từ: trò chơi bịt mắt bắt dê,
  • Hoodmold

    mái hắt,
  • Hoodoo

    / ´hu:du: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vận rủi, sự không may, vật xúi, người xúi (mang lại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top