Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hooked up

Xây dựng

tàu chạy về phía trước với công suất cực đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hooker

    / ´hukə /, Danh từ: người móc, (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục),...
  • Hooker-on

    thợ móc nối (toa xe, thùng, hòm),
  • Hooker diaphragm cell

    khoang có màng ngăn hooker,
  • Hookey

    như hooky,
  • Hooke’s law

    định luật húc,
  • Hooking-on

    sự mắc vào, sự móc,
  • Hooking routine

    thủ tục móc nối,
  • Hooklet

    Danh từ: cái móc nhỏ, cái móc nhỏ,
  • Hooks

    neo móc,
  • Hookup

    cách đi dây,
  • Hookworm anemia

    thiếu máu giunmóc,
  • Hookworm disease

    bệnh nhiễm giun móc,
  • Hookwormanemia

    thiếu máu giun móc,
  • Hooky

    / ´hu:ki /, danh từ, to play hooky (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi, Từ đồng nghĩa:...
  • Hooley

    / ´hu:li /, danh từ, cuộc tổ chức ăn uống; cuộc chè chén (ồn ào),
  • Hooligan

    Danh từ: du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh, Từ đồng nghĩa:...
  • Hooliganism

    / ´hu:ligənizəm /, danh từ, tính du côn, tính lưu manh, nạn côn đồ quậy phá, tình trạng côn đồ quậy phá,
  • Hoop

    / hup , hʊp /, Danh từ: cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép,...
  • Hoop-ion

    dải sắt để làm đai,
  • Hoop-iron

    Danh từ: dải sắt để làm đai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top