Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hoots

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Thán từ

Chao ôi (tâm trạng sốt ruột, khó chịu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hoove

    Danh từ: (thú y học) chứng trướng bụng (trâu, bò...)
  • Hoover

    / ´hu:və /, Danh từ: máy hút bụi, Ngoại động từ: làm sạch bằng...
  • Hooves

    / huvz /,
  • Hop

    / hɔp /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, Ngoại động từ:...
  • Hop, step and jump

    Danh từ: (thể dục,thể thao) môn nhảy ba bước,
  • Hop-bind

    như hop-bine,
  • Hop-bine

    / ´hɔp¸bain /, danh từ, thân leo của cây hublông,
  • Hop-field

    Danh từ: cánh đồng trồng hublông,
  • Hop-garden

    Danh từ: vườn hublông, ruộng hublông,
  • Hop-o'-my-thumb

    Danh từ: chú lùn,
  • Hop-picker

    / ´hɔp¸pikə /, danh từ ( (cũng) .hopper), người hái hublông, máy hái hublông,
  • Hop-pillow

    / ´hɔp¸pilou /, danh từ, gối nhồi hublông (để dễ ngủ),
  • Hop-pocket

    / ´hɔp¸pɔkit /, danh từ, bao hublông (đơn vị (đo lường) hublông bằng 76 kg),
  • Hop-pole

    Danh từ: cọc leo cho hublông,
  • Hop-yard

    như hop-garden,
  • Hop extract

    dịch chiết húplông,
  • Hop extracting apparatus

    thiết bị tách chiết hoa húplông,
  • Hop length

    độ dài bước nhảy,
  • Hop mash

    dịch hup lông,
  • Hop relieving machine

    máy hớt lưng dao phay lăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top