Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hop-field

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cánh đồng trồng hublông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hop-garden

    Danh từ: vườn hublông, ruộng hublông,
  • Hop-o'-my-thumb

    Danh từ: chú lùn,
  • Hop-picker

    / ´hɔp¸pikə /, danh từ ( (cũng) .hopper), người hái hublông, máy hái hublông,
  • Hop-pillow

    / ´hɔp¸pilou /, danh từ, gối nhồi hublông (để dễ ngủ),
  • Hop-pocket

    / ´hɔp¸pɔkit /, danh từ, bao hublông (đơn vị (đo lường) hublông bằng 76 kg),
  • Hop-pole

    Danh từ: cọc leo cho hublông,
  • Hop-yard

    như hop-garden,
  • Hop extract

    dịch chiết húplông,
  • Hop extracting apparatus

    thiết bị tách chiết hoa húplông,
  • Hop length

    độ dài bước nhảy,
  • Hop mash

    dịch hup lông,
  • Hop relieving machine

    máy hớt lưng dao phay lăn,
  • Hop resin

    nhựa hup lông,
  • Hop separator

    thiết bị hup lông,
  • Hop taste

    vị hup-lông,
  • Hope

    / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng,
  • Hope-pole

    Danh từ: cọc leo cho hublông,
  • Hope chest

    danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng),
  • Hoped-for

    / ´houpt¸fɔ: /, tính từ, hy vọng, mong đợi, long hoped-for plan, một kế hoạch mong đợi từ lâu
  • Hoped reinforcement

    cốt thép xoắn ốc, vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top