Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hope chest

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hoped-for

    / ´houpt¸fɔ: /, tính từ, hy vọng, mong đợi, long hoped-for plan, một kế hoạch mong đợi từ lâu
  • Hoped reinforcement

    cốt thép xoắn ốc, vòng,
  • Hopeful

    / ´houpful /, Tính từ: hy vọng, đầy hy vọng, Đầy hứa hẹn, có triển vọng, Danh...
  • Hopefully

    / houp'fuli /, Phó từ: Đầy hy vọng, phấn khởi,
  • Hopefulness

    / ´houpfulnis /, danh từ, sự chứa chan hy vọng,
  • Hopeite

    hopit,
  • Hopeless

    / 'houplis /, Tính từ: không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, thâm căn cố đế, không thể sửa...
  • Hopelessly

    Phó từ: tuyệt vọng, vô vọng, hết cách, hết thuốc chữa, ở độ tột cùng, không còn hy vọng...
  • Hopelessness

    / ´houplisnis /, danh từ, sự không hy vọng, sự tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperateness ,...
  • Hopes

    ,
  • Hophead

    / ´hop¸hed /, Danh từ: người nghiện ma tuý,
  • Hoping

    cốt thép tròn,
  • Hopkinson's coefficient

    hệ số hopkinson,
  • Hopkinson effect

    hiệu ứng hopkinson,
  • Hopkinson tariff

    biểu giá hopkinson, giá điện hai thành phần, giá điện hopkinson,
  • Hopkinson test

    thử nghiệm hopkinson,
  • Hoplite

    / ´hɔplait /, Danh từ: (sử học) bộ binh trang bị vũ khí hạng nặng,
  • Hopped-up

    Tính từ: bị chất ma túy kích thích,
  • Hopped-up engine

    động cơ cường hóa,
  • Hopper

    / ´hɔpə /, Danh từ: người nhảy lò cò, sâu bọ nhảy (bọ chét...), cái phễu (để đổ than vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top