Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hopping

Danh từ

Bước nhảy sóng, bước truyền sóng

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia
Hopping out of bed: Ra khỏi giường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hopping mad

    thành ngữ, hopping mad, giận sôi gan
  • Hopping patch

    đốm chảy,
  • Hoppit

    Địa chất: thùng trục đào giếng,
  • Hopple

    / hɔpl /, Danh từ: dây chằng chân (ngựa...), Ngoại động từ: buộc...
  • Hops

    ,
  • Hops in tandem

    nhảy vọt đôi,
  • Hops oil

    dầu huplong,
  • Hopsack

    Danh từ: vải thô; vải bao tải,
  • Hopscotch

    Danh từ: trò chơi ô lò cò (của trẻ con), di chuyển, nhảy lò cò,
  • Horary

    Tính từ: (thuộc) giờ, hàng giờ, xảy ra mỗi giờ, lâu một giờ, kéo dài một giờ,
  • Horary angle

    góc giờ,
  • Horary tariff

    bảng giá theo thời gian,
  • Horatian

    Tính từ: thuộc hôraxơ hoặc thơ ca của ông; thanh tao, tao nhã (văn phong),
  • Horblende granite

    granit hocblen,
  • Hord

    nhịp,
  • Horde

    / hɔ:d /, Danh từ: bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, lũ, đám, Từ...
  • Hordein

    hocđein,
  • Hordeolum

    / hɔ:'di:əlʌm /, lẹo mắt, lẹo,
  • Hordeum

    luá mạch,
  • Horehound

    / ´hɔ:¸haund /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà đắng, (dược học) chế phẩm bạc hà đắng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top