Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Horde

Nghe phát âm

Mục lục

/hɔ:d/

Thông dụng

Danh từ

Bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư
Lũ, đám
hordes of people
những lũ người
a horde of insects
đám côn trùng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , crew , crowd , crush , drove , everybody , gang , gathering , host , jam , mob , multitude , press , push , squash , swarm , troop , turnout , wall-to-wall , flock , mass , ruck , throng , army , cloud , legion , score , clan , group , multitude (nomadic andpredatory) , pack , tribe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top