- Từ điển Anh - Việt
Horde
Nghe phát âmMục lục |
/hɔ:d/
Thông dụng
Danh từ
Bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư
Lũ, đám
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , crew , crowd , crush , drove , everybody , gang , gathering , host , jam , mob , multitude , press , push , squash , swarm , troop , turnout , wall-to-wall , flock , mass , ruck , throng , army , cloud , legion , score , clan , group , multitude (nomadic andpredatory) , pack , tribe
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hordein
hocđein, -
Hordeolum
/ hɔ:'di:əlʌm /, lẹo mắt, lẹo, -
Hordeum
luá mạch, -
Horehound
/ ´hɔ:¸haund /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà đắng, (dược học) chế phẩm bạc hà đắng,... -
Horespower
Toán & tin: mãlực, ngựa, -
Horing bit
choòng khoan, đầu choòng, -
Horismology
môn học định nghĩatừ ngữ, -
Horizocardia
vị trí tim nằm ngang, -
Horizon
/ həˈraɪzən /, Danh từ: chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết,... -
Horizon analysis
phân tích theo chuỗi thời gian, -
Horizon distance
đường truyền ngang, -
Horizon elevation angle
góc nâng chân trời, -
Horizon line
đường chân trời, đường chân trời, -
Horizon mining
Địa chất: sự khai thác theo lớp ngang, -
Horizon of instrument
bề cao của máy, Địa chất: chiều cao của máy, -
Horizon of surveying instrument
cữ dụng cụ đo đạc, tầm dụng cụ (đo đạc), -
Horizon output transformer
biến áp ra hàng ngang, -
Horizon scanner
máy quét chân trời, -
Horizon sensor
bộ phát hiện chân trời, -
Horizontal
/ ,hɔri'zɔntl /, Tính từ: (thuộc) chân trời; ở chân trời, ngang, nằm ngang, Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.