Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Horned

Nghe phát âm

Mục lục

/hɔ:nd/

Thông dụng

Tính từ

Có sừng
horned cattle
vật nuôi có sừng
Có hai đầu nhọn cong như sừng
(từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng

Chuyên ngành

Kinh tế

có sừng

Xem thêm các từ khác

  • Horned nut

    đai ốc hoa,
  • Horned owl

    Danh từ: cú có túm lông trên đầu,
  • Horned toad

    Danh từ: loại thằn lằn nhỏ (ở miền tây nước mỹ và mêhicô, xương sống (như) cái sừng),...
  • Horned viper

    Danh từ: rắn độc,
  • Horner

    Danh từ: thợ làm đồ sừng, người thổi tù và, người bóp còi (ô tô...), (âm nhạc) người thổi...
  • Hornet

    / ´hɔ:nit /, Danh từ: (động vật học) ong bắp cày, trêu vào tổ ong bắp cày ( (nghĩa đen) &...
  • Hornet's nest

    Danh từ: phản ứng bực bội hoặc thù địch, to stir up a ỵhornet's nest, chọc phải tổ ong
  • Hornfels

    Danh từ: Đá chịu lửa,
  • Hornfels texture

    kiến trúc sừng,
  • Hornifiation

    n sy cornification sự sừng hóa.,
  • Hornification

    (sự) sừng hoá,
  • Horniness

    / ´hɔ:ninis /, Danh từ: tính chất sừng, tính chất như sừng, sự có sừng, sự cứng như sừng,...
  • Hornito

    hocnito, nón dung nham,
  • Hornlead

    fosgenit,
  • Hornless

    / ´hɔ:nlis /, tính từ, không sừng,
  • Hornlike

    Tính từ: như sừng, giống sừng, Nghĩa chuyên ngành: giống sừng, như...
  • Hornof ammon

    hải mã, sừng ammon,
  • Hornpipe

    / ´hɔ:n¸paip /, Danh từ: Điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, (thường) là múa đơn của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top