Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hours of work

Mục lục

Xây dựng

Hạn chế giờ làm việc

Kỹ thuật chung

giờ làm việc
hours of work, restriction of
hạn chế giờ làm việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hours of work, restriction of

    hạn chế giờ làm việc,
  • House

    / haus /, Danh từ: nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...),...
  • House-agent

    Danh từ: người môi giới thuê nhà; người môi giới bán nhà,
  • House-bound

    Tính từ: không thể ra khỏi nhà được,
  • House-dinner

    Danh từ: bữa tiệc riêng (ở một câu lạc bộ riêng cho hội viên và khách),
  • House-dog

    Danh từ: chó giữ nhà,
  • House-father

    Danh từ: người đàn ông trông nom trại mồ côi,
  • House-flag

    Danh từ: cờ hãng (trên tàu của một hãng buôn, của một công ty vận tải),
  • House-flannel

    / ´haus¸flænəl /, danh từ, vải lau nhà,
  • House-fly

    / ´haus¸flai /, danh từ, (động vật học) con ruồi, con ruồi,
  • House-keeping operation

    thao tác nội dịch,
  • House-martin

    Danh từ: chim xây tổ ở vách tường,
  • House-party

    / ´haus¸pa:ti /, tính từ, nhóm khách khứa ở lại chơi nơi trang trại,
  • House-physician

    / ´hausfi¸ziʃən /, danh từ, bác sĩ phẫu thuật nội trú,
  • House-proud

    Tính từ: bận tâm về việc sửa sang tô điểm nhà cửa,
  • House-purchase insurance policy

    đơn bảo hiểm mua nhà,
  • House-raising

    Danh từ: việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp),
  • House-room

    / ´haus¸rum /, danh từ, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình, the mother doesn't give her daughter's friends...
  • House-sit

    Động từ: trông nhà hộ,
  • House-sparrow

    Danh từ: chim sẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top