- Từ điển Anh - Việt
Restriction
Nghe phát âmMục lục |
/ri'strik∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự hạn chế, sự giới hạn; sự bị hạn chế
Chuyên ngành
Toán & tin
sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn
Điện lạnh
sự bó hẹp
Kỹ thuật chung
hạn chế
sự giới hạn
- quantum restriction
- sự giới hạn lượng tử
sự hạn chế
sự thu hẹp
Kinh tế
sự hạn chế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ball and chain , bounds , brake , catch , check , circumscription , condition , confinement , constraint , containment , contraction , control , cramp , curb , custody , demarcation , excess baggage , fine print , glitch * , grain of salt , handicap , hang-up * , inhibition , limitation , limits , lock * , no-no , qualification , regulation , reservation , restraint , rule , small difficulty , stint , stipulation , stricture , string * , stumbling block * , limit , trammel , ban , repression
Từ trái nghĩa
noun
- enlargement , expansion , freedom , release
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Restriction Enzymes
enzim kiềm hãm, enzim phát hiện những vùng đặc biệt của một phân tử adn dài và cắt phân tử này tại những điểm đó. -
Restriction gen
gen hạn chế, -
Restriction gene
gen hạn chế, -
Restriction of
hạn chế về giờ làm việc, -
Restriction of a function
sự thu hẹp của một hàm, -
Restriction of bank lending
hạn chế cho vay (của ngân hàng), -
Restriction of credit
hạn chế tín dụng, -
Restriction of expenditure
sự hạn chế chi tiêu, chi phí, -
Restriction of export
sự hạn chế xuất khẩu, -
Restriction of import
sự hạn chế nhập khẩu, -
Restriction of output
sự hạn chế sản lượng, xuất lượng, năng suất, -
Restriction of supply
sự hạn chế mức cung, -
Restriction of working hours
hạn chế giờ làm việc trong lao động, -
Restriction on Working Hours
hạn chế về giờ làm việc, -
Restriction on consumption
hạn chế tiêu dùng, -
Restriction on free trade
hạn chế tự do lưu thông hàng hóa, sự hạn chế mậu dịch tự do, -
Restriction on working hours
hạn chế về giờ làm việc, -
Restrictiongen
genhạn chế, -
Restrictiongene
genhạn chế, -
Restrictionism
Danh từ: chính sách hạn chế (thương nghiệp),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.