Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Housekeeping

Nghe phát âm

Mục lục

/´haus¸ki:piη/

Thông dụng

Danh từ

Công việc quản gia

Chuyên ngành

Toán & tin

housekeeping

Giải thích VN: Để chỉ các tiện ích hệ thống ví dụ như cập nhật đồng hồ, thu nhặt dữ liệu rác, được thiết kế để giữ cho hệ thống đảm bảo được các chương trình hoạt động tốt.

nội dịch
housekeeping procedure
thủ tục nội dịch
housekeeping routine
thủ tục nội dịch

Kinh tế

công việc quản lý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
domestic science , home economy , housewifery , housework

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top