Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Huckster

Nghe phát âm

Mục lục

/´hʌkstə/

Thông dụng

Danh từ

Người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh
Người hám lợi, người vụ lợi

Động từ

Cò kè mặc cả
Chạy hàng xách; buôn bán vặt vãnh
Làm giả mạo; pha (nước vào rượu...)

Chuyên ngành

Kinh tế

người bán hàng xung kích
người bán rong
trả giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
colporteur , costermonger , hawker , pitchperson , salesperson , seller , street seller , street vendor , adman , cadger , chapman , dicker , haggler , hucksterer , hustler , peddler , pedlar , sell , vendor
verb
hawk , vend , bargain , dicker , higgle , negotiate , palter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top